Điều hòa 1 chiều Nagakawa Inverter 9.000BTU NIS-C09R2T29/U51 – Làm mát hiệu quả, tiết kiệm điện năng vượt trội cho không gian nhỏ
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế hiện đại, tinh tế: Màu trắng thanh lịch, màn hình LED hiển thị nhiệt độ giúp dễ dàng quan sát và điều chỉnh. Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian dưới 15m² như phòng ngủ, văn phòng nhỏ.
- Công suất 9.000 BTU – 1 HP: Mang lại hiệu quả làm mát tối ưu cho các phòng diện tích nhỏ, duy trì không khí dễ chịu trong thời tiết nóng bức.
- Tiết kiệm điện năng đến 62%: Công nghệ BLDC Inverter kết hợp chế độ ECO giúp tiết kiệm điện vượt trội, vận hành êm ái và bền bỉ theo thời gian.
- Cảm biến iFeel thông minh: Tự động cảm nhận nhiệt độ xung quanh remote để điều chỉnh chính xác, mang lại sự thoải mái tối đa tại vị trí người dùng.
- Tích hợp đa dạng chế độ: Auto, Sleep, Quiet, hẹn giờ, tự chẩn đoán lỗi, chế độ hút ẩm tiện ích giúp không khí luôn khô ráo, thoáng mát.
- Màng lọc đa năng NaFin5+: Loại bỏ vi khuẩn, bụi mịn và khói độc hại, cải thiện chất lượng không khí trong phòng.
- Dàn tản nhiệt phủ Golden Fin: Bền bỉ, chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hiệu suất làm lạnh.
- Sử dụng gas R32: Là loại gas lạnh thế hệ mới, hiệu suất cao, thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng.
Lưu ý
- Hình ảnh sản phẩm mang tính minh họa. Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo lô hàng mà không cần báo trước.
- Vui lòng giữ nguyên bao bì, phụ kiện, giấy tờ đi kèm trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận hàng để được hỗ trợ đổi trả, bảo hành.
Thông số kỹ thuật
Loại máy điều hòa | 1 chiều |
Công suất làm lạnh | 9.000 BTU – 1 HP |
Diện tích sử dụng | Dưới 15 m² |
Công nghệ Inverter | BLDC Inverter |
Gas sử dụng | R32 |
Lưu lượng gió dàn lạnh | 9.7 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh | 34/29/26 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng | 50 dB(A) |
Tiết kiệm điện | Chế độ ECO, BLDC Inverter |
Công suất tiêu thụ | 870 W |
CSPF | 4.51 |
Cường độ dòng điện | 4 A |
Tiện ích | Cảm biến iFeel, NaFin5+, Turbo, Sleep, Quiet, Auto, hẹn giờ, hút ẩm, tự chẩn đoán lỗi |
Kích thước dàn lạnh | 790 x 275 x 192 mm |
Khối lượng dàn lạnh | 8 kg |
Kích thước dàn nóng | 712 x 459 x 276 mm |
Khối lượng dàn nóng | 19 kg |
Kích thước ống đồng | 6/10 mm |
Chiều cao tối đa giữa cục nóng – lạnh | 10 m |
Chiều dài ống đồng | Tiêu chuẩn: 5 m / Tối đa: 15 m |
Nguồn điện áp | 220V – 240V / 50Hz |
Năm ra mắt | 2024 |
Thương hiệu | Nagakawa |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Sản xuất tại | Malaysia |
Bảo hành | Máy nén: 10 năm / Thân máy: 24 tháng |
