1. Thông số kỹ thuật của sản phẩm
– Trọng lượng sấy 1-9 kg
– Nhãn năng lượng A++
– Độ ồn 65 dB
– Màn hình Màn hình LED
– Điều khiển Núm xoay và phím bấm
– Kiểm soát độ ẩm Điện tử
– Tiêu thụ năng lượng (năm) 258 kWh
– Tiêu thụ năng lượng chương trình bông chuẩn 2,12 kWh
– Công suất chế độ tắt/ bật trái 0,1 W
– Thời gian chương trình bông chuẩn 226 phút
– Thời gian tắt/ bật trái 30 phút
– Động cơ EcoSlience
– Hẹn giờ trước 1-24 giờ
– Thiết kế Độc lập chống rung
– Màu sắc Màu trắng
– Thiết kế cửa Cửa trước
– Bản lề cửa Bên trái
– Đường kính cửa 32 cm
– Góc mở cửa 171o
– Độ sâu của máy khi mở cửa góc 90o 1063 mm
– Điều chỉnh chân máy từ phía trước 120 mm
– Công suất 2300 W
– Điện áp 220 – 240 V
– Tần số 50 Hz
– Chiều dài dây nối điện 160 cm
– Kích thước thiết bị ( C x R x S) 842 x 598 x 599 (mm)
– Kích thước đóng gói (C x R x S) 880 x 670 x 620 (mm)
– Chất liệu lồng máy Thép không gỉ
– Trọng lượng 50,8 kg
– Trọng lượng 52 kg
2. Đặc tính của sản phẩm
– Khóa trẻ em
– Màn hình hiển thị LED
– Động cơ EcoSlience
– AntiVibration (Thiết kế chống rung)
– Hẹn giờ trước
– Công nghệ ActiveSteam
– SensitiveDrying sytem (hệ thống sấy nhạy cảm)
– Bộ cảm biến Duo-Tronic
– Chương trình sấy đồ thể thao
– Chương trình sấy nhanh 40p
– Chương trình Cotton/ bông
– Chương trình Shirt / Blouse