Điều hòa treo tường Inverter 1 chiều NIS-C12R2T29/U51 – Giải pháp làm mát tiết kiệm điện, hiệu quả cho không gian từ 25–30m²
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế hiện đại, dễ quan sát: Bề mặt sơn bóng kết hợp màn hình hiển thị nhiệt độ rõ ràng ngay cả trong điều kiện thiếu sáng, mang lại vẻ tinh tế và tiện lợi khi sử dụng.
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện tới 62%: Trang bị máy nén BLDC biến tần giúp điều chỉnh công suất linh hoạt, duy trì nhiệt độ ổn định mà vẫn tiết kiệm điện năng.
- Làm lạnh nhanh với Turbo Mode: Làm lạnh vượt trội chỉ sau 30 giây, hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao đến 43°C.
- Chế độ hút ẩm độc lập: Giải quyết tình trạng nồm ẩm hiệu quả, hạn chế nấm mốc và mang lại không gian khô thoáng dễ chịu.
- Chế độ Auto tự động điều chỉnh: Tự cân bằng nhiệt độ trong phòng so với môi trường bên ngoài, duy trì sự thoải mái mà không cần thao tác thủ công.
- Chức năng cảnh báo sự cố và rò rỉ gas: Tăng độ an toàn và dễ dàng nhận biết sự cố để kịp thời xử lý, giúp bảo vệ người dùng tốt hơn.
- Dàn trao đổi nhiệt GoldFin: Lớp phủ chống ăn mòn bảo vệ thiết bị khỏi tác nhân môi trường, tăng độ bền và tuổi thọ máy.
- Chế độ Sleep cho giấc ngủ êm ái: Tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với từng giai đoạn giấc ngủ, đảm bảo không gian yên tĩnh và mát mẻ.
- Sử dụng gas R32 thân thiện môi trường: Loại gas hiệu suất cao, làm lạnh nhanh, an toàn và bảo vệ tầng ozone.
- Hẹn giờ tắt tới 24h: Linh hoạt trong việc sử dụng, giúp tiết kiệm điện và bảo vệ sức khỏe cho gia đình có người già, trẻ nhỏ.
Lưu ý
- Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa. Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy từng lô hàng mà không cần báo trước.
- Quý khách vui lòng giữ nguyên bao bì, phụ kiện và hóa đơn trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận hàng để được hỗ trợ đổi trả, bảo hành nếu cần thiết.
Thông số kỹ thuật
Loại máy điều hòa | Inverter 1 chiều |
Công suất làm lạnh | 12.000 BTU – 1.5 HP |
Diện tích sử dụng | 25–30 m² |
Gas sử dụng | R32 |
Lưu lượng gió dàn lạnh | 600 / 500 / 370 m³/h |
Độ ồn dàn lạnh | 34 / 29 / 26 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng | 50 dB(A) |
Tiết kiệm điện | Công nghệ Inverter – Tiết kiệm tới 62% |
Công suất tiêu thụ | 1.250 W (220~1500 W) |
CSPF | 4.54 |
Cường độ dòng điện | 6.5 A (1.0~7.0) |
Tiện ích | Turbo, Auto, Sleep, hút ẩm, hẹn giờ tắt, hiển thị nhiệt độ, tự chẩn đoán lỗi |
Kích thước dàn lạnh | 790 x 275 x 192 mm |
Khối lượng dàn lạnh | 8.5 kg |
Kích thước dàn nóng | 712 x 459 x 276 mm |
Khối lượng dàn nóng | 19 kg |
Kích thước ống đồng | 6.35 / 9.52 mm |
Chiều cao tối đa giữa cục nóng – lạnh | 10 m |
Chiều dài ống đồng | Tiêu chuẩn: 5 m / Tối đa: 15 m |
Nguồn điện áp | 220–240V / 1 pha / 50Hz |
Năng suất tách ẩm | 1 L/h |
Lượng gas nạp | R32 / 0.4 kg |
Số sao năng lượng | 5 sao |
Năm ra mắt | 2023 |
Thương hiệu | Nagakawa |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Sản xuất tại | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng – Máy nén bảo hành 10 năm |
