| Thiết kế và kích thước |
Kiểu dáng: Máy rửa chén âm bán phần |
| Kích thước (C x R x S): 845 mm x 598 mm x 600 mm |
| Dung tích và khả năng rửa |
Sức chứa: 14 bộ chén đĩa tiêu chuẩn |
| Tiêu thụ năng lượng và nước |
Lớp hiệu quả năng lượng: D |
| Tiêu thụ nước (chương trình Eco): 8,4 lít mỗi chu kỳ |
| Tiêu thụ điện năng (chương trình Eco): 0,84 kWh mỗi chu kỳ |
| Độ ồn và an toàn |
Mức độ ồn: 45 dB |
| Hệ thống an toàn: Chống nước (WPS) |
| Chương trình và tính năng nổi bật |
QuickPowerWash: Đạt hiệu quả rửa tối ưu trong vòng chưa đầy 1 giờ |
| Kết nối nước nóng: Tiết kiệm đến 50% điện năng |
| Giỏ đựng linh hoạt: Giỏ trên có thể điều chỉnh độ cao, khay dao kéo 3D Multiflex, giá cốc FlexCare |
| ComfortClose: Cửa máy dễ dàng mở và đóng nhờ cơ chế đóng mở nhẹ nhàng |