| Chiều rộng khoảng cách tối thiểu tính bằng mm |
450 |
| Chiều rộng khoảng cách tối đa tính bằng mm |
450 |
| Chiều cao tối thiểu của lỗ tính bằng mm |
805 |
| Chiều cao tối đa của lỗ tính bằng mm |
870 |
| Độ sâu lỗ tính bằng mm |
550 |
| Chiều rộng của thiết bị tính bằng mm |
448 |
| Chiều cao thiết bị tính bằng mm |
805 |
| Độ sâu của thiết bị tính bằng mm |
550 |
| Độ sâu của thiết bị khi cửa mở tính bằng cm |
116,50 |
| Trọng lượng tịnh tính bằng kg |
40,80 |
| Tổng công suất định mức tính bằng kW |
2 |
| Điện áp V |
230 |
| Cầu chì tại A |
10 |
| Số lượng giai đoạn |
1 |
| Tiêu chuẩn tần số điện |
50 |
| Chiều dài ống dẫn nước vào tính bằng cm |
1,50 |
| Chiều dài ống xả tính bằng cm |
1,50 |
| Chiều dài ống dẫn điện tính bằng m |
1,70 |
| Ttrọng lượng tối thiểu của tấm ốp phía trước tính bằng kg |
2 |
| Tối đa trọng lượng của tấm ốp phía trước tính bằng kg |
8 |