Đặc điểm nổi bật
- 2 ngăn kéo, một ngăn có thể điều chỉnh độ ẩm –DailyFresh ExtraCool
- Hệ thống chiếu sáng LED tối ưu và không cần bảo trì trong khoang
- Không đóng băng thực phẩm và không cần rã đông nhờNoFrost
- Thực phẩm được làm lạnh nhanh chóng nhờ chế độ SuperCool tự động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chiều rộng tối thiểu khoảng cách tính bằng mm | 560 |
chiều rộng tối đa khoảng cách tính bằng mm | 568 |
Chiều cao tối thiểu khoảng cách tính bằng mm | 1772 |
Chiều cao tối đa khoảng cách tính bằng mm | 1780 |
Độ sâu lỗ tính bằng mm | 550 |
Chiều rộng của thiết bị tính bằng mm | 541 |
Chiều cao thiết bị tính bằng mm | 1772 |
Độ sâu của thiết bị tính bằng mm | 548 |
Trọng lượng tịnh tính bằng kg | 51,60 |
Kỹ thuật cố định | Cửa cố định |
Trọng lượng tối đa của cửa tủ lạnh phía trước tính bằng kg | 15 |
Trọng lượng tối đa của mặt trước cửa ngăn đông tính bằng kg | 15 |
Lớp khí hậu | SN-ST |
Khu vực làm mát trong l | 184 |
Vùng đóng băng 4 sao trong l | 76 |
Tổng công suất hữu ích tính bằng l | 260 |
Thời gian lưu trữ trong trường hợp có sự bất thường tính bằng h | 9 |
Công suất đông lạnh kg/24 giờ | 4 |
Lớp phát ra tiếng ồn (A–D) | b |
Mức âm thanh tính bằng db(A) re1pW | 35 |
Mức tiêu thụ hiện tại tính bằng milliamp (mA) | 1000 |
điện áp V | 220.00-240.00 |
Cầu chì tại A | 10 |
Số lượng giai đoạn | 1 |
Tần số tính bằng Hz | 50 |
Chiều dài ống dẫn điện tính bằng m | 2h30 |
