Đặc điểm nổi bật
- Tươi lâu hơn gấp 5 lần nhờ khả năng tạo ẩm tích cực - PerfectFresh Active
- Ánh sáng sàn kính có thể điều chỉnh riêng nhờ FlexiLight2.0
- Phân bổ nhiệt độ đồng đều khắp toàn bộ ngăn tủ lạnh - DynaCool
- Điều chỉnh độ cao phù hợp riêng của giá đỡ cửa bên trong
- Không nhìn thấy sự ngưng tụ nhờ thành phía sau CleanSteel khô ráo
Thông số kỹ thuật
Kích thước & Trọng lượng | |
Chiều cao | 1772 mm |
Chiều rộng | 559 mm |
Chiều sâu | 546 mm |
Trọng lượng | 74 kg |
Kích thước lắp đặt (H x W x D) | 1788 mm x 570 mm x 550 mm |
Dung tích | |
Tổng dung tích thực | 350 lít |
Ngăn mát | 270 lít |
Ngăn đông | 80 lít |
Đặc điểm nổi bật | |
PerfectFresh Active | Giữ thực phẩm tươi lâu hơn với độ ẩm tối ưu |
NoFrost | Không cần rã đông thủ công |
DynaCool | Phân phối nhiệt độ đồng đều |
ComfortClean | Kệ cửa có thể rửa trong máy rửa chén |
FlexiLight 2.0 | Hệ thống đèn LED chiếu sáng linh hoạt |
Hiệu suất & Tiện ích | |
Độ ồn | 36 dB(A) |
Tiêu thụ năng lượng hàng năm | 290 kWh |
Công suất đông lạnh | 12 kg/24 giờ |
Thời gian lưu trữ khi mất điện | 16 giờ |
Thiết kế & Tiện nghi | |
Bản lề cửa | Bên phải, có thể đảo chiều |
Điều khiển | Cảm ứng SensorTouch |
Chức năng SuperCool & SuperFrost | Làm lạnh và đông nhanh thực phẩm |
