| Chiều rộng tối thiểu khoảng cách tính bằng mm |
600 |
| Chiều rộng tối đa khoảng cách tính bằng mm |
600 |
| Chiều cao tối thiểu khoảng cách tính bằng mm |
820 |
| Chiều cao tối đa khoảng cách tính bằng mm |
880 |
| Độ sâu lỗ tính bằng mm |
550 |
| Chiều rộng của thiết bị tính bằng mm |
597 |
| Chiều cao thiết bị tính bằng mm |
820 |
| Độ sâu của thiết bị tính bằng mm |
550 |
| Trọng lượng tịnh tính bằng kg |
34h20 |
| Kỹ thuật cố định |
Cửa cố định |
| Trọng lượng tối đa của cửa tủ lạnh phía trước tính bằng kg |
10 |
| Lớp khí hậu |
SN-ST |
| Khu vực làm mát trong l |
136 |
| Tổng công suất hữu ích tính bằng l |
136 |
| Lớp phát ra tiếng ồn (A–D) |
b |
| Mức âm thanh tính bằng db(A) re1pW |
35 |
| Mức tiêu thụ hiện tại tính bằng milliamp (mA) |
1200 |
| Điện áp V |
220.00-240.00 |
| Cầu chì tại A |
10 |
| Số lượng giai đoạn |
1 |
| Tần số tính bằng Hz |
50 |
| Chiều dài ống dẫn điện tính bằng m |
2 |
| Thay đèn |
Dịch vụ sau bán hàng |