Đặc điểm nổi bật
- Điều kiện bảo quản tốt nhất nhờ điều chỉnh nhiệt độ chính xác
- Ngăn làm lạnh không mùi nhờ bộ lọc Active AirClean
- Trình bày rượu vang của bạn trong ánh sáng hoàn hảo - đèn LED
- Bảo vệ rượu tối ưu thông qua bộ lọc tia cực tím ở mặt trước bằng kính màu
- Bảo quản chai rượu an toàn bằng giá kéo
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chiều rộng tối thiểu khoảng cách tính bằng mm | 600 |
chiều rộng tối đa khoảng cách tính bằng mm | 600 |
Chiều cao tối thiểu khoảng cách tính bằng mm | 820 |
Chiều cao tối đa khoảng cách tính bằng mm | 870 |
Độ sâu lỗ tính bằng mm | 580 |
Chiều rộng của thiết bị tính bằng mm | 597 |
Chiều cao thiết bị tính bằng mm | 819 |
Độ sâu của thiết bị tính bằng mm | 575 |
Trọng lượng tịnh tính bằng kg | 48 |
Lớp khí hậu | N |
Khu vực làm mát trong l | 94 |
Nhà máy rượu ở l | 94 |
Tổng công suất hữu ích tính bằng l | 94 |
Số chai màu đỏ tía 0,75 l | 34 chai |
Thời gian lưu trữ trong trường hợp có sự bất thường tính bằng h | 0 |
Lớp phát ra tiếng ồn (A–D) | C |
Mức âm thanh tính bằng db(A) re1pW | 38 |
Mức tiêu thụ hiện tại tính bằng milliamp (mA) | 800 |
điện áp V | 220.00-240.00 |
Cầu chì tại A | 10 |
Số lượng giai đoạn | 1 |
Tần số tính bằng Hz | 50 |
Chiều dài ống dẫn điện tính bằng m | 2 |
