| Chiều rộng tối thiểu khoảng cách tính bằng mm |
600 |
| chiều rộng tối đa khoảng cách tính bằng mm |
600 |
| Chiều cao tối thiểu khoảng cách tính bằng mm |
820 |
| Chiều cao tối đa khoảng cách tính bằng mm |
870 |
| Độ sâu lỗ tính bằng mm |
580 |
| Chiều rộng của thiết bị tính bằng mm |
597 |
| Chiều cao thiết bị tính bằng mm |
819 |
| Độ sâu của thiết bị tính bằng mm |
575 |
| Trọng lượng tịnh tính bằng kg |
48 |
| Lớp khí hậu |
N |
| Khu vực làm mát trong l |
94 |
| Nhà máy rượu ở l |
94 |
| Tổng công suất hữu ích tính bằng l |
94 |
| Số chai màu đỏ tía 0,75 l |
34 chai |
| Thời gian lưu trữ trong trường hợp có sự bất thường tính bằng h |
0 |
| Lớp phát ra tiếng ồn (A–D) |
C |
| Mức âm thanh tính bằng db(A) re1pW |
38 |
| Mức tiêu thụ hiện tại tính bằng milliamp (mA) |
800 |
| điện áp V |
220.00-240.00 |
| Cầu chì tại A |
10 |
| Số lượng giai đoạn |
1 |
| Tần số tính bằng Hz |
50 |
| Chiều dài ống dẫn điện tính bằng m |
2 |