Đặc điểm nổi bật
- Bộ lọc AirClean đang hoạt động: Thực phẩm phải được bảo quản trong môi trường không chỉ lạnh mà còn không có mùi. Điều này cũng đúng đối với việc bảo quản rượu vang không mùi. Giải pháp: Bộ lọc Active AirClean của Miele. Sự kết hợp sáng tạo giữa than hoạt tính và chitosan, một sản phẩm tự nhiên, giúp loại bỏ hầu như tất cả mùi hôi trong khu vực tủ lạnh. Bộ lọc nhanh chóng, dễ lắp và sẵn sàng để sử dụng ngay.
- Vùng nhiệt độ: Các đơn vị rượu vang Miele được trang bị tối đa ba vùng nhiệt độ có thể được kiểm soát riêng. Có thể bảo quản tối đa ba loại rượu khác nhau như rượu vang đỏ, rượu vang trắng, rượu sâm panh hoặc rượu vang sủi bọt cùng lúc và trong điều kiện hoàn hảo.
- Chống tia cực tím: Tia UV có thể gây ra các phản ứng hóa học trong rượu vang. Cửa kính Miele được làm bằng kính an toàn màu có tích hợp bộ lọc tia cực tím. Rượu của bạn được bảo quản với sự bảo vệ tối ưu khỏi tia UV.
- Đèn LED: Đèn LED tuôn ra trình bày các chai rượu trong ánh sáng thích hợp. Hệ thống chiếu sáng LED không cần bảo trì đảm bảo chiếu sáng hiệu quả và tối ưu cho tủ và các vật dụng bên trong. Hơn nữa, ánh sáng LED không làm nóng không khí trong thiết bị, cho phép rượu của bạn được bảo quản mà không bị xáo trộn.
- DynaCool (làm mát động): Một quạt luân chuyển không khí lạnh để đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm đồng đều trong toàn bộ thiết bị. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản liên tục và hoàn hảo cho rượu vang của bạn. Độ ẩm khoảng 70% cũng giúp nút chai không bị khô.
Thông số kỹ thuật
Chiều rộng ngách tính bằng mm tối thiểu. |
600 |
Chiều rộng ngách tính bằng mm tối đa. |
600 |
Chiều cao hốc tính bằng mm tối thiểu. |
820 |
Chiều cao thích hợp tính bằng mm max. |
870 |
Độ sâu hốc tính bằng mm |
580 |
Chiều rộng thiết bị tính bằng mm |
597 |
Chiều cao thiết bị tính bằng mm |
820 |
Độ sâu thiết bị tính bằng mm |
575 |
Trọng lượng tính bằng kg |
47 |
lớp khí hậu |
SN-T |
Vùng điều hòa rượu trong l |
94 |
Tổng công suất sử dụng tính bằng l |
94 |
Dung tích chai 0,75 l Bordeaux (số lượng chai) |
34 chai |
Thời gian lưu trữ trong trường hợp lỗi trong h |
0 |
Mức tiêu thụ hiện tại (mA) |
800 |
Điện áp tính bằng V |
220-240 |
Đánh giá cầu chì trong A |
10 |
Số pha |
1 |
Tần số tính bằng Hz |
50 |
Chiều dài dây dẫn tính bằng m |
2 |
