| Chiều rộng của thiết bị tính bằng mm |
700 |
| Chiều cao thiết bị tính bằng mm |
1920 |
| Độ sâu của thiết bị tính bằng mm |
746 |
| Trọng lượng tịnh tính bằng kg |
144 |
| Lớp khí hậu |
SN-ST |
| Khu vực làm mát trong l |
503 |
| Nhà máy rượu ở l |
503 |
| Tổng công suất hữu ích tính bằng l |
503 |
| Số chai màu đỏ tía 0,75 l |
178 chai |
| Thời gian lưu trữ trong trường hợp có sự bất thường tính bằng h |
0 |
| Lớp phát ra tiếng ồn (A–D) |
b |
| Mức âm thanh tính bằng db(A) re1pW |
35 |
| Mức tiêu thụ hiện tại tính bằng milliamp (mA) |
1500 |
| điện áp V |
220.00-240.00 |
| Cầu chì tại A |
10 |
| Số lượng giai đoạn |
1 |
| Tần số tính bằng Hz |
50 |
| Chiều dài ống dẫn điện tính bằng m |
2,80 |